Characters remaining: 500/500
Translation

án thông phỉ

Academic
Friendly

"Án thông phỉ" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩahành động thông đồng hoặc cấu kết với kẻ xấu, kẻ giặc để làm điều trái pháp luật hoặc gây hại cho đất nước. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, an ninh sự phản bội.

Giải thích chi tiết:
  • Án: Trong ngữ cảnh này, "án" thường được hiểu một vụ việc, một hành động sai trái hoặc tội ác.
  • Thông: Có nghĩathông đồng, kết hợp, hợp tác một cách lén lút với nhau.
  • Phỉ: Thường chỉ đến kẻ cướp, kẻ giặc hoặc những lực lượng bất hợp pháp.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • "Hành động của anh ta thực sự bị xem án thông phỉ khi anh ta cung cấp thông tin cho kẻ thù."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong lịch sử, nhiều vị tướng đã bị xử án thông phỉ họ cấu kết với quân giặc, dẫn đến thất bại của đất nước."
Phân biệt các biến thể:
  • Án thông: Có thể sử dụng độc lập, mang nghĩa thông đồng không nhất thiết phải chỉ đến kẻ giặc.
  • Thông đồng: từ đồng nghĩa với "án thông", nhưng không nhất thiết phải yếu tố phản bội hay liên quan đến kẻ thù.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phản bội: Có nghĩakhông trung thành, có thể dùng để mô tả hành động tương tự nhưng không nhất thiết chỉ định đến kẻ thù.
  • Cấu kết: hành động kết hợp với ai đó để làm điều đó xấu, có thể không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị.
Từ liên quan:
  • Giặc: Kẻ thù, kẻ xâm lược, kẻ phá hoại.
  • Tội phạm: Một người thực hiện hành động trái pháp luật, có thể liên quan đến án thông phỉ nhưng không nhất thiết phải kẻ thù.
Kết luận:

"Án thông phỉ" một cụm từ mang nặng ý nghĩa phản bội sự liên kết với kẻ thù.

  1. án thông đồng với giặc

Comments and discussion on the word "án thông phỉ"